Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
đom đóm tiếng anh | 1.29 | 0.1 | 964 | 66 | 22 |
đom | 0.73 | 0.2 | 2638 | 50 | 4 |
đóm | 0.06 | 0.1 | 4628 | 75 | 5 |
tiếng | 1.51 | 0.7 | 8767 | 6 | 7 |
anh | 1.88 | 0.2 | 9656 | 88 | 3 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
đom đóm tiếng anh | 1.14 | 0.7 | 4831 | 82 |
đom đóm tiếng anh là gì | 0.91 | 0.3 | 954 | 30 |
mộ đom đóm tiếng anh | 0.95 | 0.1 | 6055 | 98 |
đom đóm trong tiếng anh | 1.31 | 0.8 | 2452 | 20 |
tiến độ tiếng anh | 0.4 | 0.1 | 4212 | 14 |
đông nam tiếng anh | 1.14 | 0.2 | 6192 | 39 |
đọc đoạn văn tiếng anh | 1.45 | 0.5 | 4488 | 7 |
tiếng anh ấn độ | 0.73 | 0.8 | 1670 | 31 |
đồ án tiếng anh | 1.35 | 0.3 | 1570 | 27 |
đồ ăn tiếng anh | 0.41 | 0.4 | 1503 | 79 |
đổ trong tiếng anh | 0.62 | 0.1 | 8519 | 57 |
đồ thị tiếng anh | 0.14 | 0.6 | 1450 | 87 |
độ ẩm trong tiếng anh | 0.16 | 0.3 | 8255 | 39 |
đoạn văn tiếng anh | 1.97 | 0.7 | 9791 | 53 |
đọc năm trong tiếng anh | 0.89 | 0.6 | 7455 | 2 |
dịch đoạn tiếng anh | 0.78 | 0.6 | 4477 | 15 |
đón trong tiếng anh | 0.78 | 0.9 | 8755 | 82 |
phản đối tiếng anh | 0.09 | 1 | 2296 | 13 |
đọc trong tiếng anh | 0.28 | 0.7 | 2853 | 60 |
dự đoán tiếng anh | 0.13 | 0.7 | 5407 | 57 |
phản động tiếng anh | 0.23 | 0.1 | 4698 | 91 |
đồng trong tiếng anh | 2 | 0.5 | 1213 | 38 |
1 đoạn tiếng anh | 0.12 | 0.8 | 3777 | 20 |