Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
đồ án tiếng anh | 0.77 | 0.9 | 6943 | 59 | 21 |
đồ | 0.96 | 0.8 | 7528 | 20 | 5 |
án | 0.8 | 0.5 | 957 | 34 | 3 |
tiếng | 0.28 | 1 | 4601 | 55 | 7 |
anh | 0.05 | 0.7 | 5498 | 72 | 3 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
đồ án tiếng anh là gì | 0.97 | 0.7 | 1101 | 75 |
đồ án tiếng anh | 0.7 | 0.2 | 8335 | 11 |
đồ án tốt nghiệp tiếng anh là gì | 1.32 | 0.9 | 2097 | 2 |
đồ án tốt nghiệp tiếng anh | 0.26 | 0.8 | 8905 | 83 |
đồ án môn học tiếng anh là gì | 1.71 | 0.7 | 2754 | 2 |
bảo vệ đồ án tiếng anh là gì | 0.29 | 0.6 | 5280 | 1 |
đồ án trong tiếng anh | 1.15 | 0.7 | 9794 | 86 |
đồ án chuyên ngành tiếng anh là gì | 0.85 | 0.2 | 8793 | 58 |
đồ án tốt nghiệp trong tiếng anh | 1.94 | 0.9 | 6267 | 56 |
báo cáo đồ án tiếng anh | 0.18 | 0.6 | 6097 | 53 |
bảo vệ đồ án tốt nghiệp tiếng anh là gì | 1.69 | 1 | 2211 | 34 |
đồ án tốt nghiệp trong tiếng anh là gì | 0.86 | 0.5 | 4377 | 66 |
đồ án trong tiếng anh là gì | 1.1 | 0.7 | 1467 | 12 |
đồ án quy hoạch tiếng anh là gì | 0.71 | 0.8 | 9750 | 40 |