Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
tiếng anh ấn độ | 0.62 | 0.7 | 4469 | 31 | 22 |
tiếng | 1.98 | 0.5 | 7738 | 76 | 7 |
anh | 0.01 | 1 | 9659 | 92 | 3 |
ấn | 1.14 | 0.4 | 5470 | 53 | 4 |
độ | 1.81 | 0.8 | 735 | 92 | 5 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
tiếng anh ấn độ | 0.34 | 0.3 | 8806 | 57 |
ấn độ tiếng anh là gì | 1.09 | 0.4 | 1592 | 66 |
ấn độ dương tiếng anh | 0.81 | 0.3 | 5141 | 21 |
tiếng ấn độ tiếng anh là gì | 0.38 | 0.5 | 2329 | 73 |
sông hằng ấn độ tiếng anh | 1.18 | 0.4 | 6667 | 62 |
người ấn độ tiếng anh là gì | 2 | 0.2 | 2398 | 80 |
cây cúc tần ấn độ tiếng anh là gì | 0.99 | 0.3 | 5985 | 90 |
cúc tần ấn độ tiếng anh | 0.24 | 0.3 | 1228 | 43 |
ấn độ dương tiếng anh là gì | 1.69 | 1 | 9983 | 65 |
nước ấn độ tiếng anh là gì | 1.44 | 0.1 | 9174 | 57 |