Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
tiến độ tiếng anh | 1.19 | 0.5 | 6512 | 35 | 24 |
tiến | 1.34 | 0.6 | 8867 | 34 | 6 |
Ä‘á»™ | 0.39 | 0.1 | 207 | 74 | 5 |
tiếng | 0.7 | 0.9 | 3192 | 98 | 7 |
anh | 1.37 | 0.9 | 2462 | 31 | 3 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
tiến độ tiếng anh là gì | 0.42 | 0.5 | 2374 | 61 |
tiến độ tiếng anh | 1.42 | 0.2 | 7546 | 12 |
đẩy nhanh tiến độ tiếng anh là gì | 0.14 | 1 | 2521 | 61 |
tiến độ công việc tiếng anh là gì | 1.18 | 0.2 | 921 | 23 |
tiến độ thi công tiếng anh là gì | 1.8 | 0.8 | 584 | 21 |
tiến độ sản xuất tiếng anh là gì | 0.55 | 0.1 | 4489 | 10 |
cháºm tiến Ä‘á»™ tiếng anh là gì | 1.3 | 0.3 | 4510 | 33 |
theo dõi tiến độ tiếng anh là gì | 1.01 | 0.6 | 8345 | 77 |
trễ tiến độ tiếng anh là gì | 0.85 | 0.4 | 8758 | 73 |
tiến độ trong tiếng anh | 1.4 | 0.7 | 3432 | 79 |
thúc đẩy tiến độ tiếng anh là gì | 1.65 | 0.8 | 6270 | 29 |