Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
đổ trong tiếng anh | 0.93 | 0.3 | 9301 | 91 | 23 |
đổ | 0.05 | 1 | 1171 | 94 | 5 |
trong | 0.51 | 1 | 6007 | 17 | 5 |
tiếng | 1.81 | 0.7 | 1455 | 94 | 7 |
anh | 0.14 | 0.3 | 9567 | 86 | 3 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
đổ trong tiếng anh | 1 | 1 | 3381 | 7 |
đổ xăng trong tiếng anh | 0.92 | 0.7 | 5292 | 17 |
đổ rác trong tiếng anh | 0.62 | 0.5 | 515 | 24 |
đổ bóng trong tiếng anh | 1.82 | 0.9 | 6207 | 20 |
xăng trong tiếng anh là gì | 1.24 | 0.9 | 3551 | 14 |
xăng dầu tiếng anh là gì | 1.17 | 0.5 | 2433 | 45 |
xăng tiếng anh là gì | 1.78 | 0.6 | 2700 | 71 |
đồng trong tiếng anh | 1.73 | 0.1 | 6199 | 21 |
xang dau tieng anh la gi | 0.07 | 0.4 | 6763 | 1 |
xang tieng anh la gi | 1.35 | 0.8 | 9322 | 21 |
tăng động trong tiếng anh | 0.69 | 1 | 6080 | 65 |
đón trong tiếng anh | 0.34 | 0.7 | 6986 | 2 |
ấn độ trong tiếng anh | 1.15 | 0.6 | 9895 | 13 |
trống đồng tiếng anh | 0.72 | 0.4 | 6326 | 45 |
từ đó trong tiếng anh | 1.24 | 0.3 | 5854 | 74 |
đói trong tiếng anh | 1.88 | 0.7 | 5164 | 60 |
đồi trong tiếng anh | 2 | 0.2 | 5265 | 52 |
xà đơn tiếng anh | 1.96 | 0.9 | 7054 | 9 |
phản động trong tiếng anh | 1.53 | 1 | 3152 | 6 |
vận động trong tiếng anh | 1.78 | 0.8 | 3687 | 33 |
đọc trong tiếng anh | 0.29 | 0.7 | 2099 | 54 |
đúng trong tiếng anh | 1.37 | 0.6 | 2464 | 17 |
đứng trong tiếng anh | 0.42 | 0.4 | 718 | 15 |
năng động trong tiếng anh | 1.66 | 1 | 4326 | 34 |
đom đóm trong tiếng anh | 0.2 | 0.8 | 2281 | 24 |
đồ ăn nhanh trong tiếng anh | 0.83 | 0.9 | 8693 | 74 |
đoạn văn trong tiếng anh | 1.16 | 0.9 | 22 | 92 |