Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
đồ thị tiếng anh | 1 | 1 | 5964 | 52 | 23 |
đồ | 1.16 | 0.1 | 9525 | 56 | 5 |
thị | 1.07 | 0.7 | 6715 | 66 | 5 |
tiếng | 0.03 | 0.8 | 8881 | 89 | 7 |
anh | 1.57 | 0.1 | 2326 | 26 | 3 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
đồ thị tiếng anh | 1.28 | 0.8 | 411 | 72 |
đồ thị tiếng anh là gì | 0.33 | 0.9 | 4220 | 48 |
đồ thị trong tiếng anh | 0.27 | 0.7 | 5256 | 100 |
đồ thị hàm số tiếng anh là gì | 1.11 | 0.6 | 3009 | 89 |
đồ thị hình sin tiếng anh | 1.05 | 0.8 | 7904 | 48 |
đồ thị trong tiếng anh là gì | 1.09 | 0.8 | 6157 | 67 |
lý thuyết đồ thị tiếng anh là gì | 1.95 | 0.2 | 8376 | 88 |
đồ thị hàm số trong tiếng anh | 1.51 | 0.3 | 7661 | 89 |
đồ thị hàm số tiếng anh | 1.44 | 0.9 | 278 | 91 |
đồ thị hình sin tiếng anh là gì | 0.4 | 1 | 920 | 44 |