Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
đồ ăn tiếng anh | 0.67 | 0.1 | 7904 | 42 | 21 |
đồ | 1.92 | 0.1 | 4865 | 95 | 5 |
ăn | 0.67 | 1 | 9386 | 77 | 3 |
tiếng | 1.79 | 0.5 | 8944 | 78 | 7 |
anh | 1.55 | 0.1 | 1978 | 95 | 3 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
đồ ăn tiếng anh | 0.17 | 0.2 | 3684 | 88 |
đồ ăn tiếng anh là gì | 1.77 | 0.3 | 9469 | 52 |
đồ ăn tiếng anh bắt đầu bằng chữ c | 1.95 | 0.1 | 1656 | 82 |
đồ ăn vặt tiếng anh là gì | 1.15 | 0.8 | 9820 | 69 |
đồ ăn vặt tiếng anh | 1.56 | 0.6 | 8414 | 71 |
từ vựng tiếng anh về đồ ăn | 0.38 | 0.3 | 5824 | 61 |
đồ ăn chay tiếng anh | 0.77 | 0.2 | 6446 | 75 |
đồ ăn nhẹ tiếng anh là gì | 1.9 | 0.1 | 4235 | 65 |
đồ ăn trong tiếng anh | 0.15 | 1 | 1144 | 68 |
đồ ăn chay tiếng anh là gì | 1.07 | 0.1 | 648 | 69 |
đồ ăn dầu mỡ tiếng anh | 1.58 | 1 | 8411 | 90 |