Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
đoạn văn tiếng anh | 0.74 | 0.6 | 9415 | 96 | 24 |
đoạn | 0.82 | 0.9 | 269 | 99 | 7 |
văn | 0.01 | 0.4 | 6062 | 53 | 4 |
tiếng | 1.94 | 0.9 | 9816 | 3 | 7 |
anh | 0.79 | 0.2 | 6109 | 80 | 3 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
đoạn văn tiếng anh | 1.87 | 0.7 | 182 | 42 |
đoạn văn tiếng anh là gì | 1.91 | 0.6 | 3527 | 36 |
đoạn văn tiếng anh ngắn | 1.55 | 0.4 | 691 | 83 |
đoạn văn tiếng anh hay | 0.06 | 0.3 | 5706 | 90 |
đoạn văn tiếng anh luyện đọc | 0.44 | 0.8 | 3275 | 71 |
đoạn văn tiếng anh về sở thích | 0.93 | 0.1 | 5995 | 71 |
đoạn văn tiếng anh cơ bản | 1.13 | 0.6 | 1801 | 25 |
đoạn văn tiếng anh về gia đình | 1.32 | 0.4 | 8196 | 72 |
đoạn văn tiếng anh lớp 5 | 1.42 | 1 | 9919 | 78 |
đoạn văn tiếng anh theo chủ đề | 0.44 | 0.7 | 9118 | 63 |
đoạn văn tiếng anh đơn giản | 1.72 | 0.4 | 4740 | 88 |
đoạn văn tiếng anh luyện nói | 0.03 | 0.7 | 8413 | 19 |
đoạn văn tiếng anh giới thiệu bản thân | 0.83 | 1 | 9528 | 53 |
đoạn văn tiếng anh về bảo vệ môi trường | 1.54 | 0.3 | 5873 | 71 |
đoạn văn tiếng anh giới thiệu về bản thân | 1.94 | 0.4 | 1403 | 12 |
dịch đoạn văn tiếng anh | 0.22 | 0.4 | 1265 | 37 |
viết đoạn văn tiếng anh | 0.92 | 0.4 | 6760 | 70 |
đoạn văn giới thiệu bản thân bằng tiếng anh | 1.85 | 0.5 | 4102 | 9 |
dịch đoạn văn tiếng việt sang tiếng anh | 0.44 | 0.3 | 3535 | 53 |
cách viết đoạn văn tiếng anh | 0.63 | 0.8 | 8100 | 7 |
đoạn văn bằng tiếng anh | 0.57 | 1 | 9391 | 87 |
viết đoạn văn bằng tiếng anh | 1.28 | 1 | 2066 | 63 |