Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
nhật | 0.44 | 1 | 3626 | 7 | 6 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
nhật ký | 1.36 | 0.3 | 9838 | 23 |
nhật thực | 1.25 | 0.3 | 7769 | 11 |
nhật ký thi công | 1.76 | 0.4 | 2196 | 53 |
nhật kim anh | 0.87 | 0.6 | 684 | 68 |
nhật thực toàn phần | 1.06 | 0.2 | 7919 | 33 |
nhật ký của mẹ | 1.37 | 0.4 | 4542 | 89 |
nhật bình | 0.72 | 1 | 2943 | 84 |
nhật thực 2024 | 1.12 | 0.2 | 9505 | 52 |
nhật minh | 1.75 | 0.4 | 2631 | 50 |
nhật cổ | 1.85 | 0.2 | 8780 | 2 |
nhật quang | 1.07 | 0.2 | 5833 | 93 |
nhật hạ | 1.13 | 0.4 | 7606 | 83 |
nhật tảo | 1.51 | 1 | 835 | 77 |
nhật nam | 0.31 | 0.9 | 7279 | 22 |
nhật ký tự do của tôi | 0.84 | 0.4 | 8187 | 6 |
nhật ký trong tù | 0.45 | 0.2 | 2108 | 90 |
nhật ký online | 0.8 | 0.8 | 706 | 96 |
nhật thực 8/4 | 1.18 | 0.5 | 447 | 5 |
nhật kí của mẹ | 0.01 | 0.1 | 4660 | 22 |
nhật ký chung | 0.77 | 0.1 | 35 | 72 |
nhật ký nghề bay | 0.41 | 0.3 | 4947 | 48 |
nhật ký công trình | 0.84 | 0.6 | 9831 | 62 |
nhật ký đặng thùy trâm | 1.53 | 0.9 | 4872 | 6 |
nhật thực toàn phần 2024 | 1.53 | 0.2 | 5144 | 25 |
nhật ký thường ngày của tiên vương | 0.23 | 0.4 | 8222 | 58 |
nhật ký thực tập | 1.72 | 0.8 | 7904 | 50 |
nhật ký vàng anh | 1.81 | 0.7 | 5451 | 38 |
nhật ký công chúa | 1.69 | 0.5 | 8353 | 46 |
nhật ký làm theo lời bác tháng 2 | 0.42 | 1 | 5277 | 94 |