Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
nhật kim anh | 1.67 | 0.6 | 1807 | 100 | 14 |
nhật | 1.73 | 0.4 | 5152 | 4 | 6 |
kim | 0.81 | 0.6 | 4796 | 16 | 3 |
anh | 0.78 | 0.2 | 647 | 55 | 3 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
nhật kim anh | 0.03 | 0.1 | 2443 | 81 |
nhật kim anh và titi | 0.54 | 0.8 | 1255 | 90 |
nhật kim anh body | 0.01 | 0.7 | 4824 | 16 |
nhật kim anh và chồng | 0.25 | 0.4 | 3020 | 19 |
nhật kim anh titi | 0.21 | 1 | 9716 | 58 |
nhật kim anh hát | 1.46 | 1 | 483 | 45 |
nhật kim anh sinh năm bao nhiêu | 1.2 | 0.6 | 2130 | 86 |
nhật kim anh nhập viện | 1.79 | 0.2 | 9122 | 34 |
nhật kim anh bao nhiêu tuổi | 0.39 | 0.9 | 9590 | 14 |
cà phê nhật kim anh | 0.3 | 0.5 | 6810 | 53 |
nhạc nhật kim anh | 1.92 | 0.4 | 110 | 2 |
ca sĩ nhật kim anh | 1.69 | 0.3 | 2059 | 82 |
nghe nhạc nhật kim anh | 0.26 | 0.6 | 5909 | 73 |
phim nhật kim anh | 0.45 | 0.7 | 5431 | 54 |
mười ngón tay tình yêu nhật kim anh | 1.8 | 0.2 | 8171 | 5 |
nước hoa nhật kim anh | 1 | 0.2 | 788 | 12 |