Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
nhật quang | 1.5 | 0.8 | 5898 | 79 | 12 |
nhật | 1.58 | 0.7 | 3314 | 92 | 6 |
quang | 1.11 | 0.3 | 213 | 6 | 5 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
nhật quang | 1.68 | 0.2 | 8908 | 10 |
nhật quang shop | 0.63 | 0.1 | 3713 | 91 |
nhật quang steel | 1.54 | 0.2 | 7465 | 51 |
nhật quang là gì | 1.83 | 0.6 | 6257 | 11 |
nhật quang order | 0.81 | 0.2 | 8596 | 90 |
nhat quang hotel | 0.83 | 0.8 | 6084 | 49 |
nhật quang biến chiếu bồ tát | 0.75 | 0.9 | 1633 | 47 |
phạm nhật thái quang | 0.84 | 0.5 | 450 | 47 |
thép nhật quang | 0.88 | 0.7 | 3747 | 21 |
bác sĩ phạm quang nhật | 0.07 | 0.9 | 907 | 75 |
phạm nhật quang | 1.41 | 0.8 | 3298 | 56 |
tam quang giả nhật nguyệt tinh | 0.85 | 0.2 | 7967 | 93 |
trương nhật quang | 0.14 | 1 | 7230 | 65 |
công ty thép nhật quang | 1.37 | 0.9 | 4427 | 63 |
bùi nhật quang | 0.01 | 0.4 | 6030 | 82 |