Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
nháºt ký chung | 1.69 | 0.4 | 9844 | 73 | 16 |
nháºt | 1.88 | 0.4 | 354 | 58 | 6 |
ký | 1.73 | 0.4 | 4335 | 51 | 3 |
chung | 0.18 | 0.7 | 4863 | 4 | 5 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
nháºt ký chung | 1.5 | 0.2 | 9437 | 90 |
nháºt ký chung là gì | 1.45 | 0.2 | 2511 | 49 |
nháºt ký chung kế toán | 1.83 | 0.2 | 7015 | 87 |
nháºt ký chung tiếng anh | 1.07 | 0.1 | 3746 | 91 |
nháºt ký chung trên misa | 1.84 | 0.3 | 4536 | 86 |
nháºt ký chung thông tÆ° 133 | 0.43 | 0.9 | 300 | 12 |
nháºt ký chung tiếng anh là gì | 1.69 | 0.8 | 9322 | 56 |
nháºt ký chung misa | 0.44 | 0.2 | 9130 | 19 |
nháºt ký chung trên zalo là gì | 1.13 | 1 | 1091 | 70 |
nháºt ký chung theo thông tÆ° 200 | 1.08 | 0.9 | 9769 | 93 |
nháºt ký chung kế toán tiếng anh | 0.58 | 1 | 4064 | 87 |
sổ nháºt ký chung | 0.57 | 0.5 | 9896 | 29 |
mẫu sổ nháºt ký chung | 0.76 | 0.5 | 2591 | 88 |
sổ nháºt ký chung theo thông tÆ° 200 | 1.1 | 0.1 | 6591 | 49 |
mẫu sổ nháºt ký chung theo thông tÆ° 200 | 1.45 | 0.8 | 222 | 53 |
hình thức kế toán nháºt ký chung | 1.9 | 0.8 | 7723 | 99 |
cách ghi sổ nháºt ký chung | 1.41 | 0.1 | 3229 | 61 |
hình thức ghi sổ nháºt ký chung | 0.74 | 0.9 | 1419 | 78 |
sổ nháºt ký chung tiếng anh là gì | 1.41 | 0.5 | 1462 | 4 |