Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
nhật thực | 0.87 | 0.2 | 481 | 9 |
nhật thực toàn phần | 0.97 | 0.5 | 1734 | 88 |
nhật thực 2024 | 1.07 | 1 | 4141 | 51 |
nhật thực 8 4 2024 | 0.55 | 0.1 | 5590 | 43 |
nhật thực tiếng anh | 1.11 | 0.4 | 4705 | 19 |
nhật thực hôm nay | 0.39 | 0.5 | 4189 | 5 |
nhật thực lai | 0.74 | 0.1 | 6952 | 56 |
nhật thực hình khuyên | 1.01 | 1 | 5778 | 89 |
nhật thực ở việt nam | 1.67 | 0.4 | 9051 | 30 |
nhật thực một phần | 1.53 | 0.5 | 3038 | 14 |
nhật thực và nguyệt thực | 1.78 | 1 | 8598 | 98 |
nhật thực toàn phần 2024 | 0.78 | 0.3 | 2989 | 41 |
nhật thực toàn phần ở việt nam | 1.17 | 0.6 | 1774 | 40 |
nhật thực nguyệt thực | 1.02 | 1 | 4877 | 62 |
nhật thực toàn phần là gì | 1.7 | 0.7 | 8342 | 52 |
nhật thực toàn phần truyện | 0.66 | 0.3 | 2616 | 42 |
nhật thực tiếng anh là gì | 0.8 | 0.6 | 7595 | 85 |
nhật thực 8/4 | 1.99 | 0.3 | 4286 | 100 |
nhật thực là gì | 1.4 | 0.3 | 8676 | 29 |
nhật ký thực tập | 0.79 | 0.2 | 7487 | 5 |
nhật ký thực tập kế toán | 0.59 | 0.2 | 912 | 13 |
thực tập tiếng nhật | 0.15 | 0.7 | 6799 | 59 |
kính quan sát nhật thực | 1.91 | 0.8 | 5373 | 31 |
ẩm thực nhật bản | 0.49 | 0.4 | 6292 | 26 |
hiện tượng nhật thực | 1.39 | 0.3 | 3924 | 91 |