Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
nhật bình | 0.43 | 0.1 | 1051 | 38 |
nhật bình cách tân | 0.76 | 0.3 | 7209 | 39 |
nhật bình nam | 0.42 | 0.1 | 3786 | 39 |
nhật bình huế | 1.05 | 0.5 | 1880 | 13 |
nhật bình wiki | 0.4 | 0.1 | 3397 | 63 |
nhật bình là gì | 1.8 | 0.9 | 1826 | 89 |
nhật bình trắng | 1.35 | 0.6 | 3858 | 92 |
nhật bình đoạt mạng | 1.11 | 0.3 | 7623 | 43 |
nhật bình áo tấc | 0.58 | 0.5 | 1896 | 72 |
nhật bình cổ phục | 1.86 | 0.2 | 1091 | 84 |
nhật bình nghĩa là gì | 1.04 | 0.8 | 8370 | 59 |
áo nhật bình | 1.79 | 0.6 | 431 | 31 |
biển nhật lệ quảng bình | 0.6 | 0.6 | 4034 | 16 |
áo dài nhật bình | 1.74 | 0.5 | 4464 | 49 |
việc làm tiếng nhật bình dương | 1.26 | 0.9 | 4885 | 17 |
nhân sự tiếng nhật bình dương | 1.05 | 0.4 | 7394 | 42 |
nhật lệ quảng bình | 0.35 | 0.1 | 5056 | 7 |
bình rượu sake nhật | 1.19 | 0.3 | 4804 | 18 |
áo nhật bình nam | 0.07 | 0.2 | 6165 | 25 |
nhật ký thống trị của nữ chiến binh hồi quy | 1.55 | 0.9 | 9834 | 18 |