Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
nhật ký thực tập | 0.21 | 0.8 | 6726 | 97 | 23 |
nhật | 1.46 | 0.9 | 8019 | 59 | 6 |
ký | 1.57 | 0.8 | 5425 | 20 | 3 |
thực | 1.31 | 0.4 | 5733 | 72 | 6 |
tập | 0.49 | 0.1 | 6516 | 2 | 5 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
nhật ký thực tập | 1.18 | 0.3 | 9698 | 53 |
nhật ký thực tập kế toán | 0.2 | 0.1 | 7674 | 18 |
nhật ký thực tập marketing | 1.72 | 0.7 | 3328 | 38 |
nhật ký thực tập ngân hàng | 0.14 | 0.4 | 354 | 19 |
nhật ký thực tập nhân sự | 1.4 | 1 | 5043 | 67 |
nhật ký thực tập ueh | 1.31 | 1 | 6377 | 43 |
nhật ký thực tập mẫu | 1.19 | 0.8 | 7883 | 18 |
nhật ký thực tập logistics | 0.49 | 0.2 | 7064 | 93 |
nhật ký thực tập kiểm toán | 0.87 | 0.2 | 9569 | 47 |
nhật ký thực tập tại công ty luật | 0.34 | 0.1 | 2335 | 53 |
nhật ký thực tập ngành luật | 1.34 | 0.9 | 225 | 99 |
nhật ký thực tập nhân sự theo ngày | 1.69 | 1 | 9223 | 50 |
nhật ký thực tập kế toán theo tuần | 1.6 | 0.8 | 5073 | 33 |
nhật ký thực tập quản trị kinh doanh | 1.51 | 0.5 | 6324 | 6 |
nhật ký thực tập kế toán nguyên vật liệu | 1.89 | 0.7 | 6332 | 98 |
cách viết nhật ký thực tập | 1.25 | 0.6 | 5134 | 99 |
viết nhật ký thực tập | 0.29 | 0.1 | 515 | 63 |
viết nhật ký thực tập kế toán | 1.68 | 0.4 | 5651 | 98 |