Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
nhật ký thi công | 1.67 | 1 | 2314 | 73 | 20 |
nhật | 0.34 | 0.5 | 9915 | 76 | 6 |
ký | 1.47 | 0.9 | 8505 | 44 | 3 |
thi | 0.63 | 1 | 2781 | 2 | 3 |
công | 1.01 | 0.9 | 1888 | 24 | 5 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
nhật ký thi công | 0.77 | 0.9 | 804 | 14 |
nhật ký thi công công trình | 1.55 | 0.5 | 1567 | 61 |
nhật ký thi công xây dựng | 0.8 | 0.7 | 6968 | 72 |
nhật ký thi công theo nghị định 06/2021 | 0.32 | 0.6 | 6615 | 82 |
nhật ký thi công mẫu | 0.4 | 0.1 | 34 | 18 |
nhật ký thi công tự động | 1.35 | 0.1 | 1738 | 51 |
nhật ký thi công có được đánh máy không | 0.2 | 1 | 8264 | 67 |
nhật ký thi công excel | 1.31 | 0.9 | 9885 | 82 |
nhật ký thi công ép cọc | 1.19 | 0.8 | 1489 | 50 |
nhật ký thi công ai ký | 0.68 | 0.8 | 3762 | 71 |
nhật ký thi công tiếng anh là gì | 1.9 | 0.3 | 9976 | 5 |
nhật ký thi công bằng excel | 0.97 | 0.5 | 5201 | 5 |
nhật ký thi công công trình gồm những gì | 0.74 | 0.6 | 8908 | 8 |
nhật ký thi công có được đánh máy | 0.39 | 0.9 | 4283 | 12 |
nhật ký thi công theo nghị định 06 | 0.63 | 0.4 | 8945 | 3 |
quy định về nhật ký thi công | 1.23 | 0.7 | 6162 | 35 |
bìa nhật ký thi công | 0.89 | 0.4 | 9153 | 13 |
mẫu nhật ký thi công theo nghị định 06/2021 | 1.1 | 0.6 | 3185 | 46 |
mẫu nhật ký thi công file word | 0.06 | 0.9 | 6149 | 32 |
bìa nhật ký thi công công trình | 0.33 | 0.4 | 4975 | 13 |
mẫu nhật ký thi công mới nhất | 0.86 | 0.6 | 921 | 67 |