Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
hình ảnh tiền đô la mỹ đẹp | 0.4 | 0.4 | 1396 | 36 |
hình ảnh tiền đô | 1.84 | 0.7 | 9436 | 11 |
hình ảnh đô thị | 1.46 | 0.3 | 2951 | 21 |
hình ảnh tu tiên đẹp | 0.32 | 1 | 4291 | 66 |
hình ảnh động đẹp | 0.69 | 0.4 | 3453 | 24 |
hình ảnh độc lạ | 0.75 | 0.8 | 3717 | 78 |
dịch tiếng anh mỹ | 0.52 | 1 | 3220 | 19 |
mỹ trong tiếng anh | 0.51 | 0.5 | 1455 | 55 |
đối lập tiếng anh | 1.91 | 0.7 | 3748 | 33 |
my tieng anh la gi | 0.3 | 1 | 4243 | 43 |
mỹ tiếng anh là gì | 1.6 | 0.3 | 225 | 26 |
đội hình tuyển anh | 0.16 | 0.6 | 5848 | 64 |
đội hình đội tuyển anh | 0.18 | 0.8 | 3254 | 14 |
mức độ tiếng anh là gì | 1.91 | 0.7 | 9711 | 76 |
đồ thị tiếng anh | 0.82 | 0.6 | 2025 | 59 |
đề tiếng anh thì hiện tại đơn | 0.64 | 0.6 | 9357 | 69 |
my tiếng anh là gì | 1.88 | 0.2 | 6413 | 58 |
đơn ánh tiếng anh là gì | 0.23 | 0.3 | 7553 | 45 |
miến dong tiếng anh là gì | 1.56 | 0.6 | 5579 | 55 |
độc lập tiếng anh | 1.04 | 0.5 | 1337 | 71 |
đồ điện tử tiếng anh | 1.52 | 0.7 | 5386 | 62 |
mức độ tiếng anh | 0.75 | 0.1 | 3956 | 66 |
dinh độc lập tiếng anh | 1.19 | 1 | 1787 | 20 |
tiến độ tiếng anh | 0.39 | 0.1 | 3067 | 19 |
đồ dùng tiếng anh là gì | 1.13 | 0.2 | 7553 | 26 |