Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
mỹ trong tiếng anh | 0.58 | 0.7 | 7707 | 22 | 22 |
mỹ | 0.64 | 0.8 | 6363 | 68 | 4 |
trong | 0.55 | 0.2 | 234 | 56 | 5 |
tiếng | 0.93 | 0.6 | 3366 | 30 | 7 |
anh | 0.26 | 0.5 | 4508 | 67 | 3 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
mỹ trong tiếng anh | 0.63 | 0.8 | 9505 | 73 |
mỹ trong tiếng anh là gì | 0.61 | 0.6 | 3469 | 74 |
châu mỹ trong tiếng anh | 0.6 | 0.8 | 4872 | 26 |
mỹ phẩm trong tiếng anh | 1.19 | 1 | 1280 | 44 |
gu thẩm mỹ trong tiếng anh | 1.98 | 0.3 | 2338 | 100 |
châu mỹ trong tiếng anh là gì | 1.63 | 0.1 | 3350 | 92 |
thẩm mỹ trong tiếng anh | 1.98 | 0.3 | 1706 | 20 |
nước mỹ trong tiếng anh | 1.51 | 0.9 | 1057 | 51 |
thẩm mỹ viện trong tiếng anh | 1.02 | 0.2 | 6983 | 85 |
mỹ thuật trong tiếng anh | 1.17 | 0.4 | 4311 | 62 |