Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
my tiếng anh là gì | 0.2 | 1 | 4329 | 1 |
may tiếng anh là gì | 1.77 | 0.6 | 1861 | 36 |
thư pháp tiếng anh la gi | 1.83 | 0.4 | 6338 | 99 |
đạt danh hiệu học sinh giỏi tiếng anh la gì | 0.94 | 0.8 | 6045 | 80 |
phó giáo sư tiến sĩ viết tắt tiếng anh la gì | 0.42 | 1 | 8950 | 81 |
cá koi tiếng anh la gi | 0.92 | 0.5 | 5448 | 65 |
lần lượt trong tiếng anh la gi | 0.71 | 1 | 278 | 33 |
giám đốc kinh doanh tiếng anh la gì | 0.5 | 0.6 | 4684 | 85 |
tổng giám đốc tiếng anh la gì | 1.46 | 0.5 | 9440 | 96 |
phó giám đốc tiếng anh la gì | 0.73 | 0.2 | 8519 | 77 |
thợ may tiếng anh là gì | 0.58 | 0.6 | 6122 | 94 |
ngành may mặc tiếng anh là gì | 0.38 | 1 | 4998 | 20 |
dệt may tiếng anh là gì | 0.59 | 0.8 | 6969 | 81 |
ngành dệt may tiếng anh là gì | 0.24 | 0.2 | 5167 | 99 |
may mặc tiếng anh là gì | 1.62 | 0.1 | 9715 | 59 |
may vá tiếng anh là gì | 0.86 | 0.3 | 3903 | 40 |
máy may tiếng anh là gì | 1.09 | 0.4 | 1652 | 53 |