Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
thì hiện tại đơn trong tiếng anh | 1.47 | 0.5 | 7883 | 77 |
công thức thì hiện tại đơn trong tiếng anh | 0.96 | 0.8 | 2977 | 35 |
bài tập về thì hiện tại đơn trong tiếng anh | 1.96 | 0.3 | 161 | 10 |
bài tập thì hiện tại đơn trong tiếng anh | 1.84 | 0.2 | 4580 | 61 |
các thì hiện tại trong tiếng anh | 1.08 | 0.5 | 9057 | 15 |
hiện tại trong tiếng anh | 1.25 | 0.2 | 7966 | 76 |
tái hiện trong tiếng anh | 1.47 | 0.5 | 2281 | 67 |
thì trong tiếng anh | 0.65 | 0.4 | 8606 | 14 |
đón trong tiếng anh | 0.31 | 0.9 | 4528 | 82 |
đơn trong tiếng anh là gì | 0.92 | 0.9 | 9824 | 8 |
đồ thị tiếng anh | 1.35 | 0.8 | 35 | 18 |
thái độ trong tiếng anh | 1.27 | 1 | 2937 | 96 |
đói trong tiếng anh | 0.82 | 0.5 | 5684 | 70 |
đồi trong tiếng anh | 0.04 | 0.6 | 9021 | 47 |
đổ trong tiếng anh | 0.59 | 0.5 | 210 | 93 |
trong khi đó tiếng anh | 0.93 | 0.6 | 9645 | 57 |
đối diện trong tiếng anh | 1.99 | 0.4 | 9869 | 71 |
thiên đường trong tiếng anh | 1.13 | 0.3 | 3421 | 17 |
đồng trong tiếng anh | 1.71 | 0.1 | 4170 | 14 |
thien tai trong tieng anh | 0.59 | 0.6 | 771 | 27 |
đô thị tiếng anh là gì | 0.53 | 0.5 | 2773 | 79 |
thi trong tieng anh | 1.27 | 0.6 | 2131 | 60 |
tiến độ tiếng anh | 0.27 | 0.4 | 4558 | 68 |
hien thi tieng anh | 1 | 0.7 | 4664 | 6 |