Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
hình ảnh tiền đô la mỹ | 0.79 | 0.7 | 973 | 57 |
hình ảnh tiền đô la mỹ đẹp | 1.9 | 0.7 | 1228 | 76 |
hình ảnh tiền 100 đô la mỹ | 1.71 | 0.1 | 47 | 35 |
hình ảnh tiền đô | 0.65 | 0.1 | 4085 | 72 |
giá tiền đô la mỹ | 0.92 | 0.3 | 8162 | 75 |
các mệnh giá tiền đô la mỹ | 1.89 | 0.2 | 9839 | 60 |
hình ảnh đô thị | 1.21 | 0.4 | 8809 | 81 |
mỹ trong tiếng anh | 1.73 | 1 | 9363 | 67 |
my tieng anh la gi | 1.38 | 0.9 | 1942 | 97 |
mỹ tiếng anh là gì | 0.49 | 1 | 9467 | 40 |
hình ảnh độc lạ | 0.55 | 0.4 | 5402 | 60 |
dịch tiếng anh mỹ | 1.76 | 0.3 | 6838 | 60 |
my tiếng anh là gì | 1.31 | 0.5 | 1071 | 26 |
hình ảnh đôi môi | 0.68 | 0.8 | 4025 | 65 |
mi tieng anh la gi | 1.95 | 0.1 | 1142 | 76 |
nam mỹ tiếng anh là gì | 0.88 | 0.2 | 3662 | 23 |
đối lập tiếng anh | 0.75 | 0.3 | 2560 | 26 |
miến dong tiếng anh là gì | 0.42 | 0.2 | 3927 | 76 |
mì chính tiếng anh là gì | 0.05 | 0.6 | 479 | 11 |
hinh dung tieng anh la gi | 0.35 | 1 | 4510 | 77 |
hình dung tiếng anh là gì | 1.32 | 0.1 | 9791 | 20 |
mì tiếng anh là gì | 0.99 | 0.7 | 7755 | 17 |
mì trong tiếng anh là gì | 0.9 | 0.6 | 8574 | 76 |
tiến độ tiếng anh là gì | 0.74 | 0.2 | 632 | 37 |
đơn ánh tiếng anh là gì | 0.52 | 0.7 | 5608 | 52 |