Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
bưởi da xanh ruột đỏ | 0.3 | 0.7 | 656 | 12 |
bưởi da xanh - 5 roi | 1.86 | 1 | 805 | 93 |
bưởi da xanh giá | 0.8 | 0.2 | 1653 | 2 |
bướm đuôi dài xanh lá chuối | 1.13 | 0.6 | 6852 | 97 |
bưởi hồng da xanh | 0.91 | 0.9 | 5733 | 32 |
gia buoi da xanh | 1.39 | 1 | 7537 | 43 |
ruột người dài bao nhiêu | 1.7 | 0.1 | 6987 | 87 |
màu xanh bộ đội | 0.29 | 0.1 | 7372 | 21 |
màu xanh đọt chuối | 0.45 | 0.5 | 2256 | 86 |
cây bưởi da xanh | 0.23 | 0.9 | 9535 | 19 |
ruột già dài bao nhiêu | 1.14 | 0.3 | 4803 | 93 |
cay buoi da xanh | 1.32 | 0.9 | 9226 | 89 |
rượu mơ xanh nhật | 1.51 | 0.9 | 6472 | 67 |
ruou ap xanh la gi | 1.58 | 0.8 | 2549 | 89 |
rồng xanh vượt biển | 1.34 | 0.5 | 3821 | 87 |
rượu đế bao nhiêu độ | 0.89 | 0.3 | 3163 | 88 |
rượu bầu đá bao nhiêu độ | 0.28 | 0.8 | 2478 | 47 |
bản đồ nốt ruồi | 0.67 | 0.1 | 296 | 1 |