Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
rượu bầu đá bao nhiêu độ | 1.37 | 0.2 | 9475 | 70 |
rượu đế bao nhiêu độ | 0.64 | 0.5 | 4758 | 16 |
rượu trắng bao nhiêu độ | 1.34 | 0.8 | 3257 | 99 |
rượu vang bao nhiêu độ | 1.1 | 0.6 | 1932 | 85 |
rượu táo mèo bao nhiêu độ | 1.04 | 0.4 | 1419 | 1 |
rượu gạo bao nhiêu độ | 1.46 | 0.2 | 6545 | 79 |
rượu bao nhiêu độ là nặng | 0.27 | 0.7 | 9465 | 9 |
rượu bầu đá đà nẵng | 0.88 | 0.3 | 8276 | 18 |
rượu mao đài bao nhiều độ | 1.52 | 0.9 | 982 | 23 |
rượu ngâm bao nhiêu độ | 1.87 | 0.3 | 6771 | 12 |
rượu sake bao nhiêu độ | 0.71 | 0.5 | 8343 | 9 |
rượu men lá bao nhiêu độ | 1.43 | 0.5 | 4710 | 74 |
rượu vodka bao nhiêu độ | 1.83 | 0.1 | 5279 | 93 |
rượu soju bao nhiêu độ | 1.86 | 0.8 | 2975 | 41 |
rượu soju bao nhiêu độ cồn | 0.83 | 0.1 | 9408 | 8 |
rượu có bao nhiêu loại | 1.35 | 0.8 | 6014 | 71 |
rượu xo giá bao nhiêu | 0.09 | 0.9 | 1004 | 54 |
rưỡi là bao nhiêu | 0.84 | 0.8 | 8780 | 7 |
ruột người dài bao nhiêu | 1.52 | 0.6 | 8281 | 36 |
ruột già dài bao nhiêu | 0.8 | 0.2 | 9219 | 34 |
cải cách ruộng đất năm bao nhiêu | 0.41 | 0.6 | 4817 | 58 |
nhiệt độ đóng băng của rượu | 1.86 | 0.7 | 5100 | 39 |
rượu bàu đá bình định | 0.28 | 0.9 | 175 | 92 |
đề đổ bao nhiêu | 1.94 | 0.4 | 7450 | 79 |
ruou sochu bao nhieu do | 0.44 | 0.8 | 5492 | 60 |