Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
bản đồ nốt ruồi | 0.83 | 0.3 | 4953 | 80 | 24 |
bản | 0.57 | 0.5 | 8906 | 6 | 5 |
đồ | 0.09 | 0.7 | 7193 | 42 | 5 |
nốt | 0.35 | 0.2 | 6741 | 72 | 5 |
ruồi | 1.46 | 0.9 | 4625 | 99 | 6 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
bản đồ nốt ruồi | 1.9 | 0.1 | 8402 | 66 |
nốt ruồi đón lệ | 0.21 | 0.8 | 1618 | 83 |
not ruoi trong ban tay | 1.83 | 0.8 | 5964 | 51 |
nốt ruồi ở bàn tay | 1.87 | 0.8 | 9284 | 23 |
nốt ruồi trên bàn tay | 0.62 | 0.4 | 3493 | 88 |
nốt ruồi ở mu bàn tay | 0.74 | 0.3 | 648 | 66 |
nốt ruồi mu bàn tay | 0.84 | 0.2 | 8111 | 8 |
nốt ruồi dưới bàn chân | 0.76 | 0.7 | 414 | 17 |
nốt ruồi trong tai | 0.51 | 0.4 | 8258 | 30 |
nốt ruồi đuôi mắt | 0.75 | 0.6 | 5698 | 14 |
nốt ruồi ở bàn chân | 1.4 | 0.5 | 3702 | 35 |
nốt ruồi trên đỉnh đầu | 0.37 | 0.7 | 4267 | 2 |
nốt ruồi son trên bàn tay | 1.08 | 0.1 | 8216 | 1 |
nốt ruồi ở đuôi mắt | 0.7 | 0.3 | 6199 | 39 |
nốt ruồi ở đầu mũi | 1.64 | 0.8 | 4892 | 13 |
nốt ruồi trên mu bàn tay | 1.98 | 0.4 | 4012 | 61 |
nốt ruồi ở tai nữ | 0.2 | 0.5 | 1153 | 67 |
nốt ruồi trên tai | 0.36 | 0.7 | 5834 | 48 |
có nốt ruồi ở đùi | 1.22 | 0.5 | 6369 | 13 |
nốt ruồi ở trong tai | 1.84 | 0.1 | 4427 | 59 |
not ruoi tren ban tay | 1.73 | 0.9 | 7797 | 70 |
nốt ruồi ở bàn tay trái | 0.82 | 0.1 | 8314 | 32 |
nốt ruồi ở cổ nữ | 1.99 | 0.1 | 8750 | 43 |
not ruoi tren mu ban tay | 0.44 | 0.1 | 3914 | 54 |
not ruoi tren tai | 0.84 | 1 | 83 | 25 |