Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
ruột | 0.96 | 0.2 | 3614 | 77 | 6 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
ruột thừa | 1.66 | 0.6 | 2734 | 15 |
ruột gà | 0.29 | 0.4 | 666 | 48 |
ruột khoang | 0.37 | 0.7 | 6890 | 76 |
ruột non | 1.54 | 0.8 | 7329 | 1 |
ruột già | 1.17 | 0.3 | 6156 | 73 |
ruột gối | 0.44 | 0.6 | 3489 | 54 |
ruột bút bi | 0.11 | 0.7 | 5428 | 12 |
ruột gà d20 | 1.44 | 0.3 | 4476 | 26 |
ruột kết là gì | 0.74 | 0.9 | 6768 | 38 |
ruột kích thích | 0.22 | 0.2 | 5321 | 50 |
ruột ơi là ruột | 0.27 | 0.6 | 3996 | 69 |
ruột gà phi 20 | 1.04 | 0.7 | 1154 | 39 |
ruột thừa đau bên nào | 2 | 0.4 | 6237 | 75 |
ruột tiếng anh là gì | 1.77 | 0.7 | 3305 | 16 |
ruột thừa là gì | 1.71 | 0.4 | 9230 | 92 |
ruột thừa ở đâu | 1 | 1 | 9299 | 63 |
ruột thừa có tác dụng gì | 1 | 0.3 | 8840 | 97 |
ruột thừa tiếng anh | 1.63 | 1 | 3425 | 7 |
ruột thừa ở người | 0.58 | 0.3 | 4471 | 99 |
ruột thừa nằm bên nào | 1.96 | 0.7 | 8289 | 77 |
ruột thừa viêm | 0.03 | 0.5 | 5060 | 53 |
ruột thừa bên nào | 0.39 | 0.2 | 5223 | 24 |
ruột thừa bên trái hay phải | 1.77 | 0.3 | 9977 | 35 |
ruột thừa nằm ở đâu | 0.63 | 0.6 | 9610 | 23 |
ruột thừa đau bên phải hay trái | 1.92 | 0.5 | 5511 | 86 |
ruột thừa tiếng anh là gì | 1.52 | 0.4 | 3487 | 35 |
đau ruột thừa | 0.97 | 0.7 | 861 | 19 |
dấu hiệu đau ruột thừa | 0.06 | 1 | 174 | 6 |
triệu chứng đau ruột thừa | 0.84 | 0.6 | 6673 | 92 |
đau ruột thừa ở vị trí nào | 0.14 | 0.2 | 7254 | 19 |
giải phẫu ruột thừa | 0.64 | 0.8 | 9425 | 26 |