Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
cung văn hóa thiếu nhi đà lạt | 1.07 | 0.6 | 2819 | 62 |
cung văn hóa thiếu nhi đà nẵng | 1.43 | 0.9 | 582 | 2 |
cung văn hóa thiếu nhi | 1.07 | 0.2 | 3831 | 61 |
cung văn hóa thiếu nhi hà nội | 0.52 | 0.3 | 1007 | 60 |
cung thiếu nhi đà nẵng | 0.54 | 0.2 | 1612 | 5 |
cung nam phương hoàng hậu đà lạt | 1.09 | 0.7 | 1126 | 53 |
cung đất là những cung nào | 1.17 | 0.9 | 3888 | 34 |
nhà lao thiếu nhi đà lạt | 0.97 | 1 | 4865 | 8 |
cung văn hóa lao động | 0.27 | 0.3 | 9090 | 12 |
tử cung nhi hóa là gì | 1.01 | 0.4 | 4716 | 96 |
cung thiếu nhi hà nội | 0.43 | 0.4 | 242 | 95 |
cung văn hóa hữu nghị việt tiệp | 0.25 | 0.9 | 637 | 27 |
hậu thiếu gia đà lạt | 1.27 | 0.5 | 7906 | 66 |
cung thieu nhi ha noi | 1.88 | 0.4 | 6011 | 36 |
cung văn hoá lao dong | 1.31 | 0.4 | 2842 | 98 |
cung hàng hóa thay đổi khi | 0.09 | 0.9 | 9623 | 25 |
cung thể thao điền kinh hà nội | 1.38 | 0.1 | 2624 | 14 |
cung thể thao quần ngựa hà nội | 1.52 | 0.7 | 6390 | 33 |
cung van hoa lao dong | 0.63 | 0.7 | 9356 | 81 |
nha van hoa thieu nhi da nang | 1.79 | 0.8 | 8559 | 9 |
đại náo thiên cung | 0.68 | 0.4 | 9796 | 36 |
cung hàng hoá thay đổi khi | 1.2 | 1 | 6191 | 26 |
bần cùng hóa tương đối là | 1.56 | 0.4 | 6879 | 77 |
cách đánh lô ngày nào cũng trúng | 0.92 | 0.7 | 3836 | 12 |
học tiếng nhật cùng thảo lê | 1.46 | 1 | 970 | 38 |