Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
cung hàng hóa thay đổi khi | 0.12 | 0.3 | 5834 | 97 |
cầu hàng hóa thay đổi khi | 1.55 | 0.9 | 9751 | 42 |
hóa kị cung tài | 1.31 | 0.3 | 7051 | 12 |
cung tài phi hóa | 1.17 | 0.6 | 3041 | 38 |
hợp đồng cung ứng hàng hóa | 1.89 | 0.1 | 1853 | 98 |
cung cấp giấy in hóa đơn | 0.7 | 0.8 | 9484 | 30 |
cung điện hoa hồng | 1.58 | 0.4 | 7615 | 53 |
cung huynh đệ phi hóa | 0.41 | 0.5 | 9049 | 92 |
đóng gói hàng hóa | 0.55 | 0.1 | 2714 | 79 |
tử cung nhi hóa là gì | 0.85 | 0.1 | 4294 | 82 |
cung tài bạch phi hóa | 1.42 | 0.3 | 7818 | 42 |
cung thiên di phi hóa | 1.78 | 0.6 | 7949 | 14 |
cung văn hóa hữu nghị | 1.68 | 0.9 | 8651 | 37 |
cung văn hóa lao động | 1.19 | 1 | 8697 | 81 |
cung văn hóa thiếu nhi đà nẵng | 1.28 | 0.9 | 9893 | 88 |
cung văn hóa hữu nghị hà nội | 1.42 | 0.1 | 1380 | 47 |
hoa cái cung phu thê | 1.12 | 0.1 | 4035 | 85 |
cung văn hóa hữu nghị việt tiệp | 1.4 | 0.8 | 1580 | 80 |
bần cùng hóa tương đối là | 1.17 | 0.2 | 8437 | 93 |
hoa trà my đỏ cung đình | 0.09 | 0.7 | 3985 | 40 |
bai cung hoa vang | 1.2 | 0.2 | 9845 | 66 |
bài cúng hóa vàng | 1.96 | 1 | 9329 | 59 |
ngồi cứng điều hòa | 1.38 | 0.3 | 1258 | 86 |
bài cúng hoá vàng | 0.71 | 0.7 | 3077 | 93 |