Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
cung hàng hoá thay đổi khi: | 0.8 | 0.3 | 1911 | 6 |
cung hàng hoá thay đổi khi | 0.87 | 0.6 | 9956 | 65 |
cầu hàng hóa thay đổi khi | 1.78 | 0.8 | 9382 | 81 |
hóa kị cung tài | 1.65 | 0.5 | 3101 | 45 |
cung tài phi hóa | 1.54 | 0.8 | 8392 | 2 |
cung điện hoa hồng | 0.66 | 0.2 | 6629 | 82 |
hợp đồng cung ứng hàng hóa | 1.41 | 0.7 | 4483 | 32 |
cung cấp giấy in hóa đơn | 0.52 | 0.8 | 9277 | 17 |
cung huynh đệ phi hóa | 0.15 | 0.2 | 5909 | 13 |
đóng gói hàng hóa | 1.17 | 0.2 | 4170 | 88 |
tử cung nhi hóa là gì | 0.35 | 0.8 | 6277 | 68 |
cung tài bạch phi hóa | 0.62 | 0.3 | 1642 | 9 |
cung thiên di phi hóa | 0.33 | 0.8 | 167 | 78 |
hoa cái cung phu thê | 1.11 | 0.3 | 3887 | 9 |
cung văn hóa hữu nghị | 1.05 | 0.3 | 5948 | 45 |
cung văn hóa lao động | 0.35 | 0.8 | 2406 | 58 |
cung văn hóa thiếu nhi đà nẵng | 0.86 | 0.5 | 9061 | 7 |
cung văn hóa hữu nghị hà nội | 1.46 | 0.9 | 3210 | 54 |
hoa trà my đỏ cung đình | 0.09 | 0.4 | 3549 | 59 |
bai cung hoa vang | 1.05 | 0.4 | 6882 | 19 |
bài cúng hoá vàng | 0.18 | 0.9 | 4030 | 5 |
cung văn hóa hữu nghị việt tiệp | 1.34 | 0.8 | 7920 | 72 |
bần cùng hóa tương đối là | 1.71 | 0.1 | 2793 | 36 |
ngồi cứng điều hòa | 0.05 | 0.8 | 4162 | 69 |
bài cúng hóa vàng | 1.7 | 1 | 8434 | 69 |