Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
điều lệ công ty fpt | 1.57 | 0.4 | 7069 | 91 |
fpt là công ty gì | 0.96 | 0.3 | 9785 | 38 |
công ty fpt tuyển dụng | 1.36 | 0.4 | 5745 | 91 |
công ty con của fpt | 0.61 | 0.5 | 2148 | 69 |
công ty fpt telecom | 1.18 | 0.4 | 8141 | 75 |
fpt software là công ty gì | 1.7 | 0.3 | 7186 | 66 |
công ty bán lẻ fpt | 1.91 | 0.5 | 9371 | 19 |
cong ty fpt telecom | 0.05 | 0.1 | 3870 | 87 |
tập đoàn fpt công ty con | 0.94 | 0.2 | 3956 | 17 |
công ty tnhh giáo dục fpt | 1.59 | 0.7 | 8770 | 96 |
tên đầy đủ của công ty fpt | 1.3 | 0.1 | 8042 | 67 |
công ty cổ phần fpt | 0.18 | 0.6 | 2965 | 72 |
giới thiệu về công ty fpt | 1.26 | 0.6 | 2323 | 79 |
cong ty co phan fpt | 1.89 | 0.7 | 5777 | 91 |
vốn điều lệ của fpt | 0.64 | 0.6 | 7999 | 58 |
công ty cổ phần fpt telecom | 1.81 | 0.8 | 5940 | 88 |
công ty fpt software | 0.62 | 0.6 | 8832 | 27 |
fpt telecom tuyen dung | 0.4 | 1 | 1782 | 42 |
fpt telecom tuyển dụng | 1.72 | 0.4 | 1375 | 56 |
định giá cổ phiếu fpt | 1.72 | 0.3 | 9622 | 22 |
cong ty fpt software | 0.56 | 0.8 | 6907 | 88 |
fpt is tuyen dung | 1.76 | 0.4 | 1379 | 90 |
fpt is tuyển dụng | 0.54 | 0.6 | 7200 | 8 |
fpt ai tuyen dung | 1.44 | 1 | 5196 | 84 |
fpt có nghĩa là gì | 1.41 | 0.8 | 9616 | 57 |