Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
vốn điều lệ của fpt | 1.27 | 1 | 5838 | 100 |
vốn điều lệ của pti | 1 | 0.3 | 5500 | 33 |
cổ phiếu của fpt | 1.09 | 0.5 | 8249 | 12 |
điểm yếu của fpt | 0.21 | 0.4 | 6734 | 29 |
vốn pháp định và vốn điều lệ | 0.48 | 0.9 | 2654 | 86 |
công ty con của fpt | 0.39 | 0.6 | 6060 | 18 |
điện thoại cũ fpt | 0.4 | 0.9 | 5465 | 80 |
fpt là viết tắt của từ gì | 1.44 | 0.5 | 8081 | 17 |
tên đầy đủ của fpt | 2 | 0.6 | 7487 | 71 |
fpt viết tắt của từ gì | 0.02 | 0.6 | 6582 | 1 |
mã cổ phiếu của fpt | 1.4 | 0.1 | 5271 | 98 |
sứ mệnh của tập đoàn fpt | 1.38 | 0.7 | 1486 | 18 |
tuyên bố sứ mệnh của fpt | 1.13 | 0.7 | 793 | 51 |
yêu cầu tuyển dụng của fpt software | 1.91 | 0.1 | 3079 | 58 |
fpt la viet tat cua chu gi | 0.87 | 0.8 | 2853 | 63 |
fpt viet tat cua tu gi | 1.11 | 0.7 | 2308 | 30 |
triển vọng của công ty fpt | 0.66 | 0.6 | 2548 | 59 |
luận điểm đầu tư fpt | 0.82 | 0.5 | 5061 | 100 |
định giá cổ phiếu fpt | 0.68 | 0.7 | 9127 | 60 |
cua hang di dong fpt | 1.66 | 0.7 | 3445 | 54 |