Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
thứ tự trang điểm | 0.62 | 1 | 7567 | 63 | 24 |
thứ | 1.66 | 0.4 | 4071 | 32 | 5 |
tự | 0.08 | 0.4 | 5571 | 27 | 4 |
trang | 0.48 | 1 | 5704 | 30 | 5 |
điểm | 1.33 | 0.5 | 946 | 31 | 7 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
thứ tự trang điểm | 0.31 | 1 | 8755 | 49 |
thứ tự các bước trang điểm | 0.07 | 0.6 | 5051 | 87 |
trang thuế điện tử | 1.91 | 0.4 | 8731 | 79 |
trang thue dien tu | 0.65 | 0.9 | 572 | 10 |
thứ tự dẫn điện | 1.72 | 0.9 | 3657 | 1 |
thứ tự điện phân | 1.85 | 0.5 | 9063 | 12 |
trang chấm điểm cầu thủ | 1.14 | 0.7 | 9867 | 24 |
đăng nhập thư điện tử | 1.61 | 0.9 | 6857 | 37 |
trang định giá cầu thủ | 1.2 | 0.8 | 6682 | 93 |
thứ tự danh tính động trạng | 0.3 | 1 | 932 | 3 |
dụng cụ trang điểm | 0.36 | 0.4 | 4617 | 85 |
viết thư điện tử | 0.72 | 1 | 7922 | 72 |
ưu điểm của thư điện tử | 0.22 | 0.1 | 2958 | 40 |
tự điển việt nam | 1.55 | 0.2 | 2123 | 96 |
thực trạng thuốc lá điện tử | 0.49 | 0.8 | 4397 | 89 |
tự làm định danh điện tử | 1.68 | 0.7 | 4107 | 22 |
đăng nhập thuế điện tử | 1.13 | 0.5 | 161 | 100 |
thư mời điện tử | 1.12 | 0.8 | 9855 | 25 |
trang thong tin dien tu | 0.67 | 0.7 | 5316 | 84 |
trang thông tin điện tử | 1.26 | 0.5 | 1219 | 7 |
hướng dẫn thư điện tử | 1.64 | 0.4 | 3981 | 77 |
từ điển việt nam | 0.09 | 0.5 | 6851 | 17 |
thương hiệu điện tử | 1.7 | 0.2 | 2664 | 28 |
thư điện tử email | 1.82 | 0.3 | 2670 | 87 |