Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
tự điển việt nam | 0.1 | 1 | 1808 | 77 | 23 |
tự | 0.05 | 1 | 5847 | 2 | 4 |
điển | 0.64 | 0.4 | 2382 | 83 | 7 |
việt | 1.71 | 0.2 | 735 | 67 | 6 |
nam | 1.38 | 0.3 | 9449 | 91 | 3 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
tự điển việt nam | 1.33 | 0.1 | 2266 | 89 |
tự điển việt anh | 1.99 | 0.9 | 5879 | 34 |
tự điển việt anh online | 0.68 | 0.2 | 5661 | 21 |
tự điển việt sang anh | 1.52 | 1 | 4867 | 98 |
tự điển việt việt | 0.67 | 0.9 | 3212 | 27 |
tự điển việt | 0.64 | 0.2 | 7160 | 12 |
tự điển việt hán | 1.21 | 0.4 | 405 | 32 |
tự điển việt trung | 1.28 | 0.4 | 5262 | 55 |
tự điển việt pháp online | 0.4 | 0.4 | 4875 | 15 |
việt nam tự điển khai trí tiến đức | 0.42 | 1 | 2767 | 14 |
việt nam tự điển free.fr | 1.06 | 0.5 | 5991 | 27 |