Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
giảm giá vé máy bay | 1.23 | 0.6 | 3108 | 91 |
giảm giá vé máy bay traveloka | 0.66 | 0.5 | 716 | 88 |
mã giảm giá vé máy bay traveloka | 0.91 | 0.2 | 5057 | 85 |
mã giảm giá vé máy bay | 0.1 | 0.7 | 9280 | 21 |
voucher giảm giá vé máy bay | 0.03 | 0.8 | 7937 | 41 |
mã giảm giá agoda vé máy bay | 0.83 | 0.2 | 3539 | 69 |
mã giảm giá vé máy bay momo | 1.39 | 0.5 | 5205 | 75 |
mã giảm giá đặt vé máy bay traveloka | 1.73 | 0.5 | 8567 | 73 |
mã giảm giá traveloka máy bay | 0.02 | 0.7 | 3606 | 67 |
vé máy bay giá rẻ traveloka | 0.16 | 0.6 | 5265 | 47 |
vé may bay giá rẻ traveloka | 1.55 | 1 | 9869 | 51 |
ve may bay gia re traveloka | 0.72 | 0.5 | 1748 | 54 |
tra giá vé máy bay | 0.03 | 0.3 | 2281 | 71 |
check giá vé máy bay | 1.2 | 0.6 | 7021 | 87 |
vé máy bay traveloka | 1.21 | 0.6 | 2798 | 41 |
giá vé máy bay tăng | 0.53 | 0.9 | 1099 | 55 |
ma giam gia ve may bay | 0.17 | 0.9 | 4106 | 69 |
xem giá vé máy bay | 1.61 | 0.3 | 3523 | 46 |
vẽ máy bay giấy | 0.07 | 0.2 | 8117 | 70 |
traveloka mã giảm giá | 1.66 | 1 | 2929 | 30 |
ve may bay giay | 0.58 | 0.7 | 2074 | 16 |
ve may bay traveloka | 1.15 | 0.7 | 5983 | 71 |
check gia ve may bay | 1.54 | 0.7 | 2532 | 6 |
gia ve may bay di singapore | 0.96 | 0.5 | 7428 | 70 |
gia ve may bay ve vietnam | 0.37 | 0.6 | 3494 | 99 |
xem gia ve may bay | 0.88 | 0.2 | 2720 | 25 |