Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
xem giá vé máy bay | 1.79 | 0.1 | 9275 | 17 |
xem giá vé máy bay trực tiếp | 0.11 | 0.3 | 2451 | 30 |
cách xem giá vé máy bay theo tháng | 1.67 | 0.1 | 2301 | 61 |
xem vé máy bay giá rẻ | 0.28 | 0.3 | 7239 | 21 |
xem ve may bay gia re | 0.15 | 0.9 | 9765 | 23 |
xem gia ve may bay | 1.54 | 0.5 | 4163 | 54 |
giảm giá vé máy bay | 1.09 | 0.6 | 1555 | 77 |
bảng giá vé máy bay | 1.38 | 0.2 | 1385 | 59 |
mã giảm giá vé máy bay | 0.75 | 0.3 | 2469 | 22 |
giá vé máy bay giá rẻ | 1.12 | 0.1 | 6901 | 54 |
báo giá vé máy bay | 1.59 | 0.2 | 9975 | 58 |
vẽ máy bay giấy | 1.74 | 0.5 | 9514 | 19 |
vé máy bay giá rẻ | 0.21 | 0.1 | 4256 | 69 |
giá vé máy bay nội địa | 0.56 | 0.1 | 4201 | 25 |
giá vé máy bay đi mỹ | 0.51 | 0.4 | 9570 | 17 |
ve may bay giay | 1.89 | 0.8 | 1949 | 50 |
ve máy bay giá rẻ | 0.18 | 0.7 | 3056 | 94 |
vé may bay giá rẻ | 1.7 | 1 | 3268 | 88 |
ve may bay giá rẻ | 0.64 | 0.3 | 4845 | 66 |
ma giam gia ve may bay | 0.37 | 0.1 | 4331 | 38 |
gia ve may bay ve vietnam | 1.81 | 0.5 | 7412 | 35 |
gia ve may bay viet nhat | 0.73 | 0.7 | 7834 | 64 |
ve may bay gia re | 1.28 | 0.9 | 2132 | 52 |
ve may bay gia rẻ | 0.81 | 0.8 | 5691 | 32 |
gia ve may bay gia re | 0.08 | 0.4 | 2554 | 47 |