Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
báo cáo tổng hợp thu chi | 1.27 | 0.3 | 7471 | 30 |
báo cáo thu chi | 1.8 | 0.9 | 80 | 20 |
báo cáo thực tập tổng hợp | 0.04 | 0.1 | 5977 | 31 |
báo cáo tổng hợp | 1.71 | 0.7 | 2989 | 62 |
bao cao thu chi | 1.51 | 0.6 | 1927 | 3 |
mẫu báo cáo tổng hợp | 0.22 | 0.1 | 7402 | 84 |
báo cáo thu chi nội bộ | 0.44 | 1 | 3352 | 21 |
mẫu báo cáo thu chi | 1.96 | 0.2 | 545 | 43 |
bảng báo cáo thu chi | 1.79 | 0.3 | 3887 | 3 |
bao cao thuc tap tong hop | 1.26 | 1 | 3509 | 86 |
mẫu báo cáo thu chi nội bộ | 0.86 | 0.8 | 3522 | 94 |
tong hop thu chi | 1.42 | 1 | 5369 | 20 |
mau bao cao thu chi | 0.29 | 0.1 | 8826 | 33 |
bao cao thu chi dang phi | 0.77 | 0.1 | 3160 | 32 |
báo cáo thực tập ô tô | 0.75 | 0.1 | 7956 | 85 |
hợp nhất báo cáo tài chính | 0.44 | 1 | 5408 | 55 |
báo cáo thực hành | 0.55 | 0.9 | 8115 | 55 |
báo cáo thực tập | 0.78 | 0.3 | 9205 | 18 |
báo cáo thực tập mẫu | 0.1 | 0.7 | 2031 | 72 |
bao cao thuc hanh | 0.68 | 0.1 | 9392 | 23 |
bao cao thuc tap | 0.1 | 0.3 | 4549 | 55 |
bao cao thực tập | 0.17 | 0.5 | 7481 | 23 |
hop nhat bao cao tai chinh | 0.79 | 0.3 | 688 | 76 |