Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
báo cáo tổng hợp | 0.83 | 0.8 | 6946 | 15 | 22 |
báo | 1.15 | 0.4 | 6404 | 42 | 4 |
cáo | 0.75 | 0.3 | 5766 | 24 | 4 |
tổng | 0.73 | 0.1 | 8273 | 65 | 6 |
hợp | 0.7 | 0.3 | 2096 | 16 | 5 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
báo cáo tổng hợp | 0.66 | 0.5 | 5170 | 39 |
báo cáo tổng hợp thu chi | 1.46 | 0.9 | 3665 | 48 |
báo cáo tổng hợp là gì | 1.74 | 0.4 | 1739 | 61 |
báo cáo tổng hợp tình hình tai nạn lao động | 0.07 | 0.2 | 568 | 94 |
báo cáo tổng hợp ý kiến | 1.12 | 0.7 | 8265 | 96 |
báo cáo tổng hợp công nợ | 0.85 | 1 | 9410 | 39 |
báo cáo tổng hợp chuyên đề thực tập | 1.32 | 0.9 | 983 | 96 |
báo cáo tổng hợp nhân sự | 0.62 | 0.4 | 6594 | 58 |
báo cáo tổng hợp hằng ngày | 1.67 | 0.6 | 2361 | 67 |
báo cáo tổng hợp nhu cầu đào tạo | 0.49 | 0.6 | 2067 | 42 |
báo cáo tổng hợp acetanilid | 0.72 | 0.5 | 4278 | 37 |
báo cáo tổng hợp acid benzoic | 1.63 | 0.5 | 919 | 98 |
báo cáo tổng hợp hồ sơ trình thẩm định | 0.47 | 0.2 | 4729 | 80 |
báo cáo tổng hợp tiếng anh | 0.59 | 0.3 | 7886 | 75 |
báo cáo tổng hợp tiếng anh là gì | 0.42 | 0.9 | 8442 | 20 |
báo cáo thực tập tổng hợp | 1.01 | 0.2 | 3634 | 43 |
báo cáo thực tập tổng hợp neu | 0.74 | 0.9 | 7648 | 37 |
trang thông tin điện tử tổng hợp báo cáo viên | 1.12 | 0.6 | 9753 | 8 |
báo cáo tài chính tổng hợp và hợp nhất | 0.58 | 0.3 | 6534 | 72 |
mẫu báo cáo tổng hợp | 0.12 | 0.8 | 7453 | 47 |
báo cáo tài chính tổng hợp | 1.19 | 0.5 | 7093 | 57 |
báo cáo tài chính tổng hợp là gì | 1.14 | 0.4 | 4655 | 51 |