Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
ảnh mockup là gì | 1.76 | 0.3 | 868 | 19 | 20 |
ảnh | 0.51 | 0.6 | 2403 | 25 | 5 |
mockup | 1.84 | 0.7 | 6350 | 87 | 6 |
là | 1.81 | 0.7 | 4363 | 73 | 3 |
gì | 0.74 | 0.9 | 4746 | 36 | 3 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
ảnh mockup là gì | 0.99 | 0.6 | 9970 | 38 |
vẽ mockup là gì | 1.62 | 0.6 | 8271 | 89 |
mốc tiếng anh là gì | 1.57 | 0.9 | 8335 | 96 |
mộc nhĩ tiếng anh là gì | 1.7 | 0.7 | 2407 | 20 |
hình ảnh giun móc | 1.76 | 0.4 | 6655 | 20 |
móc khóa tiếng anh là gì | 1.09 | 0.6 | 9373 | 72 |
moc tieng anh la gi | 1.65 | 0.6 | 7263 | 26 |
móc quần áo tiếng anh là gì | 1.18 | 0.5 | 4228 | 85 |
bún mọc tiếng anh là gì | 0.29 | 0.4 | 3684 | 86 |
móc len tiếng anh là gì | 1.27 | 0.6 | 1632 | 19 |
dấu mộc tiếng anh là gì | 1.88 | 0.4 | 1427 | 3 |
mock test là gì | 1.58 | 1 | 4649 | 87 |
moc nhi tieng anh la gi | 1.8 | 0.5 | 4146 | 96 |
đóng mộc tiếng anh là gì | 0.78 | 0.7 | 3194 | 67 |
cách sử dụng mockup | 1.37 | 0.3 | 7015 | 32 |
mặt mộc tiếng anh là gì | 0.94 | 0.9 | 4100 | 85 |
máy móc tiếng anh là gì | 1.07 | 1 | 6177 | 83 |
moc khoa tieng anh la gi | 0.86 | 0.4 | 2111 | 53 |
mock exam là gì | 1.73 | 0.9 | 6803 | 53 |
cột mốc tiếng anh là gì | 0.32 | 0.8 | 3551 | 15 |
mock test la gi | 0.4 | 0.1 | 3165 | 100 |
giong ca de doi moc anh | 1.63 | 0.1 | 2380 | 56 |
cot moc tieng anh la gi | 1.9 | 0.5 | 8568 | 79 |