Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
đại học hàn quốc | 0.23 | 0.6 | 549 | 31 | 24 |
đại | 0.01 | 0.5 | 243 | 41 | 6 |
học | 0.23 | 0.8 | 4577 | 73 | 5 |
hàn | 2 | 0.7 | 6105 | 93 | 4 |
quốc | 1.8 | 0.3 | 7779 | 6 | 6 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
đại học hàn quốc | 1.82 | 0.8 | 8010 | 86 |
trường đại học hàn quốc | 1.95 | 0.1 | 2258 | 60 |
đại học yonsei hàn quốc | 1.04 | 1 | 7595 | 46 |
các trường đại học ở hàn quốc | 1.13 | 1 | 9325 | 11 |
top trường đại học hàn quốc | 0.19 | 0.6 | 6709 | 10 |
đại học quốc dân hàn quốc | 0.97 | 0.1 | 906 | 44 |
trường đại học yeungnam hàn quốc | 0.28 | 1 | 9673 | 66 |
đại học ngoại ngữ hàn quốc | 1.35 | 0.4 | 5773 | 3 |
trường đại học quốc gia seoul hàn quốc | 0.35 | 0.2 | 4446 | 40 |
trường đại học hàn quốc top 1 | 1.37 | 0.9 | 9137 | 90 |
các trường đại học hàn quốc | 0.07 | 1 | 6298 | 92 |
các trường đại học top đầu hàn quốc | 1.09 | 0.5 | 6542 | 42 |
hàn quốc có bao nhiêu trường đại học | 0.56 | 0.3 | 879 | 11 |