Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
vầng trăng là gì | 0.85 | 0.3 | 8304 | 38 | 21 |
vầng | 0.48 | 0.3 | 2298 | 44 | 6 |
trăng | 1.6 | 0.2 | 6814 | 68 | 6 |
là | 1.39 | 0.5 | 9228 | 13 | 3 |
gì | 1.97 | 0.5 | 4065 | 58 | 3 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
vầng trăng là gì | 1.17 | 1 | 1411 | 43 |
vang vảng là gì | 1.22 | 1 | 1895 | 90 |
vàng ta là vàng gì | 1.64 | 0.4 | 4499 | 52 |
công trạng là gì | 1.59 | 0.4 | 7718 | 100 |
trạng vương là gì | 0.12 | 0.8 | 5655 | 86 |
tràng giang là gì | 0.92 | 1 | 5430 | 53 |
trang trọng là gì | 0.96 | 1 | 6820 | 27 |
vận thăng là gì | 0.48 | 0.3 | 4605 | 80 |
vãng sanh là gì | 0.22 | 0.2 | 9349 | 34 |
trang viên là gì | 0.34 | 0.7 | 4517 | 33 |
vững vàng là gì | 0.92 | 0.8 | 7096 | 92 |
vàng nhẫn là vàng gì | 1.87 | 0.8 | 7700 | 100 |
đồng vàng là gì | 1.97 | 0.4 | 4422 | 28 |
vãng cảnh là gì | 1.54 | 0.8 | 4734 | 6 |
chạng vạng là gì | 0.69 | 0.6 | 5302 | 47 |
khang trang là gì | 0.61 | 0.1 | 2108 | 99 |
vàng tây là vàng gì | 1.7 | 0.8 | 9223 | 30 |
trắng ngần là gì | 1.3 | 0.4 | 6308 | 51 |
thể trạng là gì | 0.73 | 0.7 | 8133 | 87 |
tân trang là gì | 1.1 | 0.7 | 1987 | 36 |
hàng trắng là gì | 0.57 | 0.4 | 6456 | 26 |
tỉ lệ vàng là gì | 0.97 | 0.6 | 2766 | 25 |
viem dai trang la gi | 0.12 | 0.1 | 5671 | 87 |