Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
văn hóa ứng xử | 0.86 | 1 | 224 | 52 | 20 |
văn | 1.12 | 0.6 | 3449 | 96 | 4 |
hóa | 1.67 | 0.4 | 1707 | 15 | 4 |
ứng | 0.32 | 0.6 | 4849 | 13 | 5 |
xử | 0.6 | 0.9 | 2551 | 65 | 4 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
văn hóa ứng xử | 1.76 | 0.9 | 9135 | 97 |
văn hóa ứng xử trên mạng xã hội | 1.33 | 0.7 | 5237 | 74 |
văn hóa ứng xử học đường | 1.43 | 0.4 | 4540 | 8 |
văn hóa ứng xử nơi công cộng | 1.48 | 0.7 | 1158 | 37 |
văn hóa ứng xử trong gia đình | 1.45 | 0.7 | 3147 | 97 |
văn hóa ứng xử trong doanh nghiệp | 1.53 | 0.4 | 6508 | 11 |
văn hóa ứng xử là gì | 1.55 | 1 | 5405 | 7 |
văn hóa ứng xử của người việt | 1.35 | 0.1 | 6813 | 56 |
văn hóa ứng xử trên mạng xã hội là gì | 0.04 | 0.1 | 2027 | 85 |
văn hóa ứng xử của giới trẻ hiện nay | 0.4 | 0.7 | 5134 | 10 |
văn hóa ứng xử trên mạng xã hội của sinh viên | 0.25 | 0.6 | 7952 | 11 |
văn hóa ứng xử với môi trường tự nhiên | 0.87 | 0.8 | 7071 | 31 |
văn hóa ứng xử trên không gian mạng | 0.95 | 0.5 | 2885 | 68 |
văn hóa ứng xử trong trường học | 1.91 | 0.9 | 7026 | 28 |
văn hóa ứng xử trên mạng | 0.96 | 0.1 | 5854 | 82 |
văn hóa ứng xử tiếng anh là gì | 0.8 | 1 | 2043 | 53 |
văn hóa ứng xử trong công ty | 1.09 | 0.2 | 1923 | 22 |
giao tiếp ứng xử có văn hóa trên mạng | 1.86 | 0.6 | 5832 | 44 |
giao tiếp ứng xử có văn hóa qua mạng | 0.09 | 0.5 | 3416 | 51 |
khái niệm văn hóa ứng xử | 0.53 | 0.1 | 9216 | 70 |