Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
văn hoá đà nẵng | 1.26 | 0.3 | 8736 | 63 | 21 |
văn | 1.38 | 0.2 | 3764 | 81 | 4 |
hoá | 0.83 | 0.5 | 3165 | 98 | 4 |
đà | 0.62 | 0.3 | 1029 | 29 | 4 |
nẵng | 1.44 | 0.8 | 8362 | 88 | 6 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
văn hoá đà nẵng | 0.63 | 0.6 | 750 | 9 |
sở văn hoá và thể thao thành phố đà nẵng | 1.7 | 0.8 | 8598 | 9 |
sở văn hoá thể thao đà nẵng | 0.45 | 0.5 | 8114 | 89 |
sở văn hoá và thể thao đà nẵng | 0.96 | 0.3 | 7000 | 37 |
di sản văn hóa đà nẵng | 1.99 | 0.2 | 9362 | 57 |
di sản văn hóa ở đà nẵng | 1.72 | 0.4 | 5449 | 31 |
điện hoa đà nẵng | 0.7 | 1 | 9322 | 1 |
chợ hoa đà nẵng | 1.73 | 0.9 | 2813 | 88 |
hoa vang da nang | 0.56 | 0.2 | 2558 | 57 |
đường hoa đà nẵng | 1.42 | 0.7 | 9027 | 79 |
hoa giả đà nẵng | 1.56 | 0.4 | 3257 | 38 |
trường hòa vang đà nẵng | 1.38 | 0.9 | 3302 | 45 |
đa dạng văn hóa | 1.29 | 0.5 | 4451 | 47 |
sở văn hóa thể thao đà nẵng | 1.99 | 0.2 | 8531 | 94 |
shop hoa đà nẵng | 1.99 | 0.8 | 4884 | 36 |
pháo hoa đà nẵng | 0.1 | 0.2 | 299 | 49 |
hoa tươi đà nẵng | 0.81 | 0.4 | 9520 | 55 |
vé tàu hỏa đi đà nẵng | 0.97 | 0.5 | 1440 | 88 |
hòa quý đà nẵng | 1.29 | 0.1 | 2515 | 81 |
pháo hoa ở đà nẵng | 0.67 | 0.2 | 6392 | 80 |
hòa khánh đà nẵng | 0.71 | 0.9 | 4060 | 41 |
hòa phát đà nẵng | 0.89 | 0.2 | 8764 | 61 |
hòa tiến đà nẵng | 1 | 0.8 | 1147 | 63 |
hoa văn đá hoa cương | 1.27 | 0.1 | 4653 | 20 |
hoa don cang da nang | 0.91 | 0.9 | 4148 | 8 |