Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
tư vấn du học úc tại tphcm | 0.29 | 0.9 | 9395 | 93 |
tư vấn du học úc | 0.8 | 0.9 | 1720 | 36 |
tư vấn du học canada | 1.97 | 0.8 | 8430 | 96 |
học viện tư pháp tphcm | 0.72 | 0.8 | 903 | 8 |
trường đại học văn hiến tphcm | 0.79 | 0.1 | 3072 | 35 |
đại học y dược tphcm học phí | 0.21 | 1 | 193 | 21 |
thư viện đại học y dược tphcm | 1.06 | 0.7 | 3921 | 30 |
học phí y dược tphcm | 1.31 | 0.4 | 2360 | 32 |
học phí giao thông vận tải tphcm | 1.57 | 0.6 | 1999 | 53 |
đại học y duoc tphcm | 1.6 | 0.8 | 6641 | 12 |
đại học y dược tphcm | 0.27 | 0.7 | 1362 | 45 |
du hoc tu tuc tai uc | 1.86 | 0.4 | 32 | 38 |
trường đại học y duoc tphcm | 0.55 | 0.3 | 6854 | 53 |
trường đại học y dược tphcm | 1.68 | 0.6 | 3635 | 48 |
viện y dược học dân tộc tphcm | 1.12 | 0.5 | 6124 | 53 |
truong dai hoc van hien tphcm | 1.02 | 0.4 | 3287 | 46 |
tu van du hoc canada | 0.66 | 0.3 | 1732 | 21 |
thu vien dai hoc y duoc tphcm | 0.76 | 0.8 | 2058 | 32 |
dai hoc giao thong van tai tphcm | 1.21 | 0.4 | 6378 | 1 |
hoc vien tu phap tphcm | 0.94 | 0.8 | 8326 | 37 |
dai hoc y duoc tphcm | 0.06 | 0.1 | 5765 | 79 |
dại hoc y duoc tphcm | 1.47 | 0.8 | 545 | 41 |
từ điển văn học | 0.49 | 0.9 | 9924 | 86 |
vien y duoc hoc dan toc tphcm | 1.78 | 0.8 | 4019 | 83 |
hoc phi dai hoc y duoc tphcm | 0.93 | 0.1 | 6916 | 93 |