Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
tàu hỏa tiếng anh là gì | 0.21 | 0.3 | 2577 | 96 |
toa tàu hỏa tiếng anh là gì | 0.53 | 0.8 | 3868 | 7 |
táo tàu tiếng anh là gì | 1.63 | 1 | 7233 | 84 |
toa tàu tiếng anh là gì | 0.31 | 1 | 438 | 28 |
tụ hóa tiếng anh là gì | 1.72 | 0.9 | 1676 | 66 |
hãng tàu tiếng anh là gì | 0.63 | 1 | 9297 | 3 |
cứu hỏa tiếng anh là gì | 1.46 | 0.4 | 7829 | 21 |
hoa tiếng anh là gì | 0.57 | 0.9 | 1410 | 81 |
hòa tiếng anh là gì | 0.24 | 0.3 | 3305 | 38 |
điều hòa tiếng anh là gì | 1.96 | 0.3 | 5448 | 43 |
tiến hóa tiếng anh là gì | 1.01 | 0.2 | 3802 | 6 |
hoa sứ tiếng anh là gì | 0.11 | 0.7 | 8437 | 88 |
hoa tiêu tiếng anh là gì | 0.94 | 0.6 | 3189 | 54 |
hoa hậu tiếng anh là gì | 0.67 | 0.9 | 1657 | 84 |
hòa tan tiếng anh là gì | 1 | 0.4 | 2140 | 38 |
dấu hoa thị tiếng anh là gì | 1.06 | 0.2 | 6198 | 50 |
hoa thieu tieng anh la gi | 0.86 | 0.1 | 4892 | 40 |
hoa tau tieng anh | 0.31 | 0.3 | 1351 | 93 |
hoa tieng anh la gi | 1.46 | 0.5 | 8686 | 43 |
tieu hoa tieng anh la gi | 0.72 | 0.2 | 4319 | 34 |
tien hoa tieng anh la gi | 0.4 | 0.8 | 6500 | 32 |
hoa tu dang tieng anh la gi | 1.98 | 0.2 | 3150 | 38 |
hoa su tieng anh la gi | 1.57 | 0.9 | 3084 | 73 |
hoa hau tieng anh la gi | 1.43 | 0.2 | 1696 | 8 |
hoa dao tieng anh la gi | 0.35 | 0.7 | 4937 | 74 |