Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
trung tâm tư vấn du học hàn quốc hankang | 0.05 | 0.9 | 3886 | 6 |
trung tâm du học hàn quốc | 1.92 | 0.1 | 6103 | 93 |
trung tam du hoc han quoc | 0.68 | 1 | 5084 | 2 |
trung tâm tư vấn du học | 1.23 | 0.8 | 4927 | 40 |
trung tâm tư vấn du học singapore | 1 | 0.5 | 3865 | 88 |
trung tâm du học trung quốc | 0.5 | 0.5 | 7809 | 24 |
trung tâm tư vấn du học canada | 0.47 | 0.2 | 1253 | 60 |
trung tâm du học hàn quốc sunny | 0.45 | 1 | 6318 | 13 |
trung tâm du lịch hàn quốc | 1.25 | 0.2 | 1608 | 58 |
trung tâm văn hóa hàn quốc | 0.17 | 0.2 | 2616 | 40 |
tứ đại văn học trung quốc | 0.99 | 1 | 4801 | 92 |
văn học trung quốc | 0.83 | 0.8 | 5115 | 57 |
thành tựu văn học trung quốc | 0.24 | 0.4 | 7795 | 10 |
trung quốc vs hàn quốc | 0.74 | 0.7 | 9063 | 78 |
trung tâm du học | 1.74 | 0.5 | 2896 | 17 |
trung thu hàn quốc | 1.76 | 0.5 | 5029 | 100 |
văn học trung quốc cổ đại | 1.9 | 1 | 7930 | 40 |
trung học thực hành | 1.21 | 0.2 | 7647 | 40 |
trung tam thi thuc han quoc | 0.23 | 0.6 | 3016 | 62 |
đại học trùng khánh trung quốc | 0.46 | 0.7 | 8989 | 95 |
trung tam van hoa han quoc | 0.21 | 0.7 | 4056 | 55 |
trung hoc thuc hanh | 1.29 | 0.8 | 269 | 8 |
trung thu han quoc | 1.7 | 1 | 1794 | 62 |
han quoc trung quoc | 0.94 | 0.3 | 4241 | 21 |
trung quoc vs han quoc | 0.69 | 0.5 | 4838 | 49 |