Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
quyền cá nhân đối với hình ảnh | 1.72 | 1 | 3015 | 18 |
quyền của cá nhân đối với hình ảnh | 0.02 | 0.3 | 3798 | 100 |
đồng nghĩa với hình ảnh | 1.42 | 0.1 | 5434 | 60 |
hình ảnh quyển vở | 0.1 | 0.6 | 648 | 5 |
từ đồng nghĩa với hình ảnh | 1.24 | 0.9 | 5170 | 27 |
hình ảnh quy nhơn | 1.16 | 0.4 | 9743 | 41 |
hình ảnh quân đội | 0.9 | 0.1 | 2548 | 58 |
hình ảnh quân đội việt nam | 1.27 | 0.5 | 8654 | 74 |
hình ảnh không bản quyền | 0.15 | 0.6 | 7789 | 100 |
đổi đuôi hình ảnh | 1.75 | 0.8 | 8586 | 94 |
bản quyền hình ảnh | 1.99 | 0.2 | 7558 | 6 |
đối với anh không chỉ là thích | 0.07 | 0.5 | 7371 | 17 |
hình ảnh câu đố | 1.43 | 0.5 | 41 | 71 |
đổi nền hình ảnh | 2 | 0.9 | 2368 | 37 |
hình ảnh đòi nợ | 1.07 | 0.6 | 9957 | 18 |
chuyển đổi hình ảnh | 1.57 | 0.9 | 9302 | 38 |
hình ảnh nạn đói | 1.81 | 0.4 | 226 | 5 |
hình ảnh sóng đôi | 0.57 | 0.3 | 174 | 46 |
hình ảnh đảo phú quý | 1.81 | 0.4 | 8404 | 51 |
chẩn đoán hình ảnh | 1.28 | 0.3 | 5422 | 91 |
cách chỉnh độ phân giải hình ảnh | 1.11 | 0.7 | 3445 | 100 |
đội hình đội tuyển anh | 0.37 | 0.8 | 2310 | 21 |
võ sĩ quyền anh | 0.68 | 0.3 | 7717 | 96 |
hinh anh ac quy | 1.03 | 0.3 | 9467 | 32 |
vo si quyen anh | 1.92 | 0.9 | 1266 | 57 |