Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
phụ nữ sau sinh nên ăn gì | 1.5 | 0.7 | 7132 | 74 |
phụ nữ sau sinh | 1.7 | 0.6 | 9366 | 53 |
sau sinh nên ăn gì | 0.83 | 0.3 | 3713 | 19 |
sau khi sinh nên ăn gì | 1.83 | 0.1 | 2282 | 15 |
phụ nữ mang thai nên ăn gì | 1.94 | 1 | 7344 | 28 |
dung dịch vệ sinh phụ nữ | 1.19 | 0.8 | 1940 | 88 |
phụ nữ đến tháng nên ăn gì | 0.57 | 0.4 | 1673 | 13 |
phục sinh là gì | 0.83 | 0.3 | 7095 | 47 |
dung dich ve sinh phu nu | 0.63 | 0.9 | 368 | 14 |
sinh ra là phụ nữ | 1.21 | 0.4 | 5398 | 23 |
thuốc bổ cho phụ nữ sau sinh | 0.54 | 0.5 | 7315 | 69 |
phu nu mang thai nen an gi | 0.88 | 1 | 4965 | 88 |
cầu phái sinh là gì | 1.25 | 0.9 | 8625 | 30 |
lễ phục sinh là gì | 0.66 | 0.4 | 9107 | 76 |
dd vệ sinh phụ nữ | 0.47 | 0.9 | 5050 | 67 |
le phuc sinh la gi | 0.45 | 0.8 | 3105 | 91 |
phụ kiện nhà vệ sinh | 1.29 | 0.7 | 556 | 59 |
phái sinh là gì | 1.98 | 0.4 | 2699 | 88 |
phù hiệu chuyển sinh | 1.96 | 0.7 | 599 | 77 |
phuc sinh tuyen dung | 1.16 | 1 | 1002 | 29 |
phai sinh la gi | 1.15 | 0.3 | 7157 | 49 |
nguyen phu trong sinh nam | 0.47 | 0.6 | 7038 | 55 |
nu phu trung sinh | 0.65 | 0.6 | 6052 | 97 |
nui phu si tieng anh la gi | 0.15 | 0.7 | 5084 | 7 |
hình nền núi phú sĩ | 0.19 | 1 | 2110 | 22 |