Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
niệm phật nguyên chất | 0.03 | 0.4 | 8423 | 22 | 28 |
niệm | 1.61 | 0.5 | 9327 | 82 | 6 |
phật | 1.85 | 0.9 | 1686 | 9 | 6 |
nguyên | 0.49 | 0.6 | 9569 | 47 | 7 |
chất | 0.01 | 0.9 | 3269 | 81 | 6 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
niệm phật nguyên chất | 1.66 | 0.6 | 7508 | 74 |
niem phat nguyen chat 4 chu | 0.44 | 0.1 | 9510 | 27 |
khái niệm phẩm chất | 0.96 | 0.4 | 5402 | 53 |
cồng phát chính niệm | 1.62 | 0.7 | 1922 | 42 |
cà phê nguyên chất | 1.83 | 0.5 | 3892 | 11 |
niem phat thanh phat | 1.09 | 0.6 | 9013 | 68 |
nghe nhac niem phat | 0.65 | 0.4 | 5715 | 69 |
nhac phat chinh niem | 1.61 | 0.4 | 258 | 19 |
niem phat hay nhat | 1.59 | 0.9 | 6789 | 62 |
phat phap thich minh niem | 0.77 | 0.7 | 4809 | 17 |
ca phe nguyen chat | 0.17 | 0.3 | 3266 | 35 |
niem phat nguyen chat | 1.33 | 0.5 | 5672 | 59 |
niem phat nguyen chat nhanh | 0.59 | 0.4 | 1205 | 2 |
niem phat 4 chu | 0.75 | 0.5 | 5426 | 76 |
niem phat 6 chu | 0.28 | 0.8 | 8425 | 67 |
nhac niem phat 4 chu mp3 | 1 | 0.8 | 1598 | 10 |
niem phat 6 chu mp3 | 1.07 | 0.9 | 4711 | 50 |
nhac niem phat 6 chu | 1.54 | 0.7 | 3885 | 28 |