Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
nhà văn hóa tiếng anh là gì | 0.83 | 0.1 | 8809 | 82 |
nhà văn hóa thanh niên tiếng anh là gì | 1.66 | 0.4 | 2886 | 6 |
nhà văn hóa thiếu nhi tiếng anh là gì | 1.33 | 0.9 | 2776 | 30 |
nhà văn hóa trong tiếng anh là gì | 0.95 | 0.7 | 7453 | 33 |
nhà văn hóa phụ nữ tiếng anh là gì | 1.82 | 0.1 | 9162 | 26 |
nhân hóa tiếng anh là gì | 0.16 | 0.7 | 9231 | 6 |
nhà văn tiếng anh là gì | 0.71 | 0.3 | 8682 | 94 |
tiến hóa tiếng anh là gì | 0.36 | 0.3 | 6488 | 89 |
hóa đơn nháp tiếng anh là gì | 1.02 | 1 | 5521 | 94 |
hoa tiếng anh là gì | 0.83 | 0.1 | 5100 | 31 |
hòa tiếng anh là gì | 1.51 | 0.5 | 6760 | 98 |
hóa trang tiếng anh là gì | 0.91 | 0.1 | 2760 | 85 |
hòa trong tiếng anh là gì | 0.8 | 0.5 | 7767 | 9 |
viết hoa tiếng anh là gì | 0.22 | 0.6 | 4672 | 59 |
nhan hoa tieng anh la gi | 0.79 | 1 | 7438 | 28 |
hoa nhai tieng anh la gi | 1.11 | 0.3 | 6416 | 26 |
hoa tieng anh la gi | 0.52 | 0.7 | 5115 | 25 |
tien hoa tieng anh la gi | 1.12 | 0.6 | 6534 | 30 |
hoa trong tieng anh la gi | 0.99 | 0.5 | 4624 | 12 |
viet hoa tieng anh la gi | 1.11 | 0.6 | 3501 | 53 |
hoa trang tieng anh la gi | 0.18 | 0.1 | 7606 | 18 |
hoa hau tieng anh la gi | 0.74 | 0.1 | 2140 | 21 |