Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
phương trình điện li na3po4 | 0.37 | 0.9 | 3493 | 95 |
phương trình điện li của na3po4 | 1.01 | 1 | 1518 | 13 |
phương trình điện li h3po4 | 0.89 | 0.5 | 2747 | 49 |
phương trình điện li na2so4 | 1.28 | 1 | 9951 | 60 |
phương trình điện li nh4no3 | 1.61 | 1 | 4906 | 92 |
phương trình điện li của h3po4 | 0.38 | 0.1 | 7723 | 28 |
phương trình điện li naoh | 1.48 | 0.7 | 6757 | 62 |
phương trình điện li nh4 2so4 | 0.66 | 0.2 | 8156 | 93 |
phương trình điện li na2co3 | 1.77 | 0.5 | 2994 | 67 |
pt điện li nh4no3 | 0.21 | 1 | 7731 | 90 |
phương trình điện li al2 so4 3 | 1.85 | 0.6 | 7566 | 91 |
phương trình điện li nh4cl | 0.24 | 0.8 | 4228 | 31 |
na3po4 + cu no3 2 | 1.54 | 0.5 | 3858 | 34 |
na3po4 + koh naoh + k3po4 | 0.02 | 0.3 | 7734 | 70 |
na3po4 + mg no3 2 | 0.18 | 0.5 | 4813 | 52 |
na3po4 aq + mg no3 2 aq | 1.43 | 0.6 | 6244 | 98 |
al no3 3 + na3po4 | 1.63 | 0.4 | 2357 | 85 |
na3po4 + ba no3 2 | 0.41 | 0.9 | 1249 | 80 |
co no3 2 na3po4 | 0.64 | 0.1 | 3881 | 17 |
na3po4 + pb no3 2 | 0.37 | 0.9 | 9483 | 28 |
co no3 2 aq + na3po4 aq | 1.95 | 0.1 | 4391 | 85 |
al no3 3 aq + na3po4 aq | 1.42 | 0.8 | 5017 | 9 |
na3po4 + ca no3 2 | 1.32 | 0.8 | 9824 | 25 |
cr no3 3 aq +na3po4 aq | 0.87 | 1 | 6253 | 92 |
phương trình điện li kno3 | 1.47 | 0.5 | 4522 | 5 |