Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
học liệu mở | 0.57 | 0.2 | 8802 | 34 | 17 |
học | 0.71 | 0.1 | 3746 | 92 | 5 |
liệu | 0.14 | 0.7 | 3724 | 92 | 6 |
mở | 1.81 | 0.5 | 2000 | 69 | 4 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
học liệu mở | 0.71 | 1 | 4755 | 45 |
học liệu mở fulbright | 0.57 | 0.1 | 2871 | 82 |
học liệu mở là | 1.93 | 1 | 2288 | 16 |
học liệu mở là gì | 1.28 | 0.5 | 6812 | 20 |
học liệu mở việt nam | 1.69 | 0.2 | 5297 | 21 |
thư viện học liệu mở việt nam | 0.79 | 0.4 | 1377 | 96 |
nguồn học liệu mở | 0.37 | 0.3 | 2295 | 45 |
nguồn học liệu mở là gì | 0.6 | 0.4 | 971 | 98 |
khai thác nguồn học liệu mở trên internet | 0.33 | 0.6 | 376 | 82 |
nguồn học liệu mở trên internet | 1.22 | 0.7 | 4585 | 41 |
tài liệu đại học mở | 0.39 | 1 | 3234 | 36 |
các nguồn học liệu mở | 1.83 | 0.6 | 9213 | 100 |